Nhiều rủi ro khi lạm phát tại các nền kinh tế lớn cao hơn mục tiêu

0:00 / 0:00
0:00
  • Nữ miền Nam
  • Nam miền Nam
ANTD.VN - Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang tìm cách duy trì đà phục hồi sau đại dịch, lạm phát lại một lần nữa trở thành mối lo ngại lớn đối với các nền kinh tế hàng đầu thế giới. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) ở nhiều nước ở mức cao hơn mục tiêu đang tạo ra những rủi ro đáng kể cho ổn định kinh tế vĩ mô và đời sống người dân.

Nỗi lo lạm phát tái diễn

Bộ Tài chính Mỹ ngày 3-11 công bố dữ liệu mới nhất cho thấy, lạm phát của nền kinh tế đầu tàu thế giới trong quý III-2025 vẫn duy trì trên mức mục tiêu 2%, điều khiến Tổng thống Donald Trump và các quan chức trong chính quyền tiếp tục khẳng định “không có lạm phát”. Ngay trước đó, phát biểu trên chương trình “60 phút” của CBS News ngày 2-11, Tổng thống Donald Trump tuyên bố ông đã “giải quyết xong vấn đề lạm phát” và gọi mức 2% là “mức lạm phát hoàn hảo”. Tuy nhiên, theo Cục Thống kê Lao động Mỹ, chỉ riêng tháng 9, lạm phát đã đạt 3% so với cùng kỳ năm trước, vượt xa mục tiêu kiểm soát của Cục Dự trữ Liên bang (FED).

Chính sách thuế quan cứng rắn của chính quyền Tổng thống Donald Trump là một nguyên nhân quan trọng đẩy giá hàng hóa tăng cao tại Mỹ

Chính sách thuế quan cứng rắn của chính quyền Tổng thống Donald Trump là một nguyên nhân quan trọng đẩy giá hàng hóa tăng cao tại Mỹ

Trong Tuyên bố Kinh tế mới nhất, Bộ Tài chính Mỹ cho biết giá thực phẩm, bao gồm cả hàng tạp hóa và dịch vụ ăn uống, đều tăng ở mức vừa phải trong quý III, nhưng riêng giá thịt bò đã đạt mức kỷ lục do nguồn cung giảm mạnh. Tăng trưởng kinh tế nhìn chung vẫn ổn định, với GDP quý II tăng 3,8%, song Bộ Tài chính cảnh báo các yếu tố bất định vẫn tồn tại, nhất là trên thị trường lao động và chi tiêu tiêu dùng.

Đáng chú ý, lạm phát ở Mỹ hiện có xu hướng kéo dài do cấu trúc giá bị ảnh hưởng bởi chính sách thuế quan cứng rắn của chính quyền Tổng thống Donald Trump. Các mức thuế đối ứng áp lên hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc, châu Âu… khiến chi phí đầu vào tăng, từ đó đẩy giá bán lẻ lên cao. Trong khi tiền lương trung vị chỉ tăng 4,1% so với năm trước, tốc độ này chưa đủ để bù đắp chi phí sinh hoạt, nhất là với nhóm lao động có thu nhập thấp.

Giới chuyên gia nhận định, tuy kinh tế Mỹ vẫn duy trì sức tăng trưởng, nhưng việc lạm phát thực tế cao hơn tuyên bố chính thức của chính phủ cho thấy sự khác biệt giữa thông điệp chính trị và thực tế thị trường. Các biện pháp giảm thuế doanh nghiệp và nới lỏng quy định hành chính có thể hỗ trợ tăng trưởng ngắn hạn, song khó giải quyết tận gốc áp lực giá cả đang hình thành từ phía cung, nhất là trong lĩnh vực năng lượng, thực phẩm và dịch vụ vận tải.

Cùng với Mỹ, nền kinh tế lớn thứ tư châu Á là Hàn Quốc cũng đang chứng kiến đà tăng giá vượt mục tiêu kiểm soát của Ngân hàng Trung ương (BOK). Theo Cơ quan Thống kê Hàn Quốc, giá tiêu dùng trong tháng 10-2025 tăng 2,4% so với cùng kỳ năm ngoái, mức cao nhất kể từ tháng 7-2024. Lạm phát đã duy trì trên mức 2% trong nhiều tháng, phản ánh sức ép từ giá nông sản, năng lượng và dịch vụ sinh hoạt. Một số chuyên gia cho rằng sự phục hồi tiêu dùng hậu đại dịch, cộng với chi phí logistics toàn cầu gia tăng do căng thẳng ở Trung Đông và Biển Đỏ, đã đẩy giá nhập khẩu của Hàn Quốc lên cao.

Nền kinh tế lớn thứ hai thế giới và lớn nhất châu Á là Trung Quốc đang chứng kiến hiện tượng “hai chiều”: chỉ số giá tiêu dùng (CPI) chung giảm 0,3% trong tháng 9, nhưng lạm phát lõi, không bao gồm giá năng lượng và lương thực, lại tăng 1%, mức cao nhất trong gần 2 năm. Theo Cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc, đà giảm giá tổng thể phản ánh nhu cầu tiêu dùng còn yếu và thị trường bất động sản trì trệ. Tuy nhiên, lạm phát lõi tăng cho thấy một số lĩnh vực dịch vụ và hàng tiêu dùng đã bắt đầu phục hồi, đặc biệt là trong du lịch, giải trí và vận tải.

Tìm cách ngăn ngừa sớm “con ngựa bất kham” lạm phát

Theo các chuyên gia kinh tế, chính sách thuế quan và bảo hộ thương mại là nguyên nhân quan trọng hàng đầu đẩy giá cả hàng hóa tăng lên. Tại Mỹ, chính quyền Tổng thống Donald Trump tiếp tục áp thuế cao đối với hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc, Mexico, châu Âu… nhằm “bảo vệ sản xuất nội địa”. Song hệ quả là chi phí nhập khẩu nguyên liệu, linh kiện và hàng tiêu dùng đều tăng, khiến doanh nghiệp và người dân phải gánh thêm chi phí.

Nguyên nhân thứ hai, theo các chuyên gia, là do giá năng lượng toàn cầu biến động mạnh do căng thẳng địa chính trị. Xung đột kéo dài tại Trung Đông và Ukraine khiến nguồn cung dầu mỏ, khí đốt bị gián đoạn, làm tăng giá vận tải, sản xuất và thực phẩm trên phạm vi toàn cầu. Dù Mỹ đã tăng sản lượng dầu nội địa, nhưng giá xăng dầu vẫn neo cao do chi phí lọc hóa và dự trữ tăng.

Giá cả hàng hóa tăng còn do chuỗi cung ứng toàn cầu chưa ổn định. Việc các nước áp dụng các biện pháp hạn chế xuất khẩu lương thực, phân bón, hay các linh kiện công nghệ đã tạo ra những “nút thắt” về cung ứng, khiến giá hàng hóa thiết yếu như lúa mì, thịt, sữa và chất bán dẫn duy trì ở mức cao. Chính sách tiền tệ nới lỏng trong giai đoạn đại dịch Covid-19 vẫn còn dư âm, tác động tới giá cả. Lượng tiền bơm ra nền kinh tế trong các năm 2020-2022 để hỗ trợ an sinh và kích cầu đã khiến lượng tiền lưu thông lớn hơn khả năng hấp thụ của nền sản xuất, dẫn đến áp lực giá tăng kéo dài.

Cũng không thể không nhắc tới yếu tố tâm lý kỳ vọng lạm phát cũng góp phần đẩy giá cả đi lên. Khi người tiêu dùng ở nhiều nước vẫn tin rằng giá cả sẽ tiếp tục tăng, họ có xu hướng mua sớm hơn, dự trữ hàng hóa nhiều hơn, gián tiếp khiến nhu cầu thực tế tăng vượt cung ngắn hạn. Nhằm chủ động kiềm chế lạm phát từ sớm, giữ ổn định vĩ mô để phục hồi tăng trưởng, FED tiếp tục duy trì lập trường “cứng rắn có điều chỉnh” trong việc giảm lãi suất cho đến khi lạm phát thực sự về gần mức mục tiêu 2%. Bộ Tài chính Mỹ cho biết sẽ tăng cường giám sát thị trường lao động, đồng thời triển khai các biện pháp về nguồn cung như giảm rào cản hành chính, mở rộng khai thác năng lượng nội địa, nhằm giảm chi phí sản xuất. Trong khi đó, Hàn Quốc tiếp tục sử dụng chính sách tiền tệ linh hoạt, duy trì lãi suất cao để kìm lạm phát nhưng kết hợp với các gói hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ nhằm tránh “đóng băng” nền kinh tế. Chính phủ nước này cũng khuyến khích nhập khẩu nông sản và năng lượng để hạ nhiệt giá trong nước.

Với Trung Quốc, chiến lược lại mang tính kích cầu có kiểm soát. Nước này tăng đầu tư hạ tầng, mở rộng tín dụng tiêu dùng và hỗ trợ thị trường bất động sản nhằm thúc đẩy tăng trưởng, song vẫn theo dõi chặt lạm phát lõi để tránh tình trạng tăng giá đột biến trong một số lĩnh vực. Trên bình diện toàn cầu, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB) cảnh báo rằng, việc lạm phát duy trì cao hơn mục tiêu trong các nền kinh tế lớn sẽ có tác động lan tỏa, làm tăng chi phí tài chính toàn cầu và khiến các nước đang phát triển đối mặt với rủi ro nợ công cao hơn.

Dù lạm phát không còn tăng vọt như giai đoạn hậu đại dịch Covid-19, song việc duy trì ở mức cao hơn mục tiêu cho thấy cuộc chiến chống lạm phát vẫn chưa kết thúc. Nhiều chuyên gia cảnh báo, nếu các chính phủ tiếp tục thiên về chính sách bảo hộ, áp thuế cao hoặc chi tiêu công lớn để phục vụ mục tiêu chính trị ngắn hạn, rủi ro “con ngựa bất kham” lạm phát sẽ xuất hiện trở lại. Đối với Mỹ, điều quan trọng là phải cân bằng giữa tăng trưởng và ổn định giá, tránh tình trạng “ảo tưởng” rằng lạm phát đã được kiểm soát hoàn toàn. Hàn Quốc cần điều chỉnh linh hoạt chính sách tài khóa để hỗ trợ nhóm dễ tổn thương, trong khi Trung Quốc phải đảm bảo các biện pháp kích cầu không gây mất cân đối mới.

Rõ ràng, khi các nền kinh tế lớn còn loay hoay giữa mục tiêu tăng trưởng và kiểm soát giá, thế giới vẫn sẽ phải đối mặt với một thời kỳ “bình thường mới” của lạm phát, không bùng phát mạnh, nhưng dai dẳng và khó kiểm soát. Và đó chính là lời cảnh báo nghiêm túc cho các chính phủ rằng, không thể tuyên bố chiến thắng trong cuộc chiến chống lạm phát khi giá cả vẫn vượt mục tiêu, còn niềm tin của người tiêu dùng thì chưa trở lại.