Giải bóng đá học sinh THPT Hà Nội - An ninh Thủ đô lần thứ XXIV năm 2025 Cúp Number 1 Active
Toàn cảnh 32 bảng đấu trước khi vòng bảng hạ màn
Lê Vinh
In bài
-
Nam miền Bắc
-
Nữ miền Bắc
-
Nữ miền Nam
-
Nam miền Nam
ANTD.VN - Cập nhật tình hình 32 bảng đấu Giải bóng đá học sinh THPT Hà Nội - An ninh Thủ đô lần thứ XXIV năm 2025 Cúp Number 1 Active.
BẢNG A
| Vị trí |
Đội THPT |
Trận |
BT |
BB |
Điểm |
| 1 |
Yên Hòa |
3 |
4 |
0 |
7 |
| 2 |
Thạch Bàn |
3 |
4 |
4 |
6 |
| 3 |
Wellspring |
3 |
0 |
2 |
2 |
| 4 |
Thọ Xuân |
3 |
1 |
3 |
1 |
BẢNG B
| Vị trí |
Đội THPT |
Trận |
BT |
BB |
Điểm |
| 1 |
Dewey THT |
3 |
2 |
0 |
7 |
| 2 |
Đông Mỹ |
3 |
3 |
1 |
5 |
| 3 |
Ban Mai |
3 |
2 |
3 |
2 |
| 4 |
Đa Trí Tuệ |
3 |
1 |
4 |
1 |
BẢNG C
| Vị trí |
Đội THPT |
Trận |
BT |
BB |
Điểm |
| 1 |
Hà Thành |
3 |
2 |
0 |
7 |
| 2 |
Sóc Sơn |
3 |
10 |
2 |
5 |
| 3 |
Chuyên Ng Huệ |
3 |
3 |
2 |
4 |
| 4 |
Việt Úc |
3 |
1 |
12 |
0 |
BẢNG D
| Vị trí |
Đội THPT |
Trận |
BT |
BB |
Điểm |
| 1 |
Hoài Đức C |
3 |
7 |
2 |
7 |
| 2 |
Ng T Minh Khai |
3 |
2 |
3 |
6 |
| 3 |
Trí Đức |
3 |
4 |
3 |
3 |
| 4 |
Vinschool SC |
3 |
2 |
7 |
0 |
BẢNG Đ
| Vị trí |
Đội THPT |
Trận |
BT |
BB |
Điểm |
| 1 |
Lomonoxop |
3 |
2 |
1 |
5 |
| 2 |
Khương Hạ |
3 |
1 |
1 |
4 |
| 3 |
Nguyễn Trãi |
3 |
3 |
2 |
4 |
| 4 |
Lý Thường Kiệt |
3 |
1 |
3 |
3 |
BẢNG E
| Vị trí |
Đội THPT |
Trận |
BT |
BB |
Điểm |
| 1 |
Tô Hiệu |
3 |
12 |
2 |
7 |
| 2 |
Phan Đình Phùng |
3 |
4 |
5 |
6 |
| 3 |
Kim Liên |
3 |
5 |
5 |
4 |
| 4 |
Đinh Tiên Hoàng |
3 |
1 |
10 |
0 |
BẢNG F
| Vị trí |
Đội THPT |
Trận |
BT |
BB |
Điểm |
| 1 |
Phùng Khắc Khoan ĐĐ |
3 |
3 |
0 |
9 |
| 2 |
Ng Gia Thiều |
3 |
4 |
2 |
6 |
| 3 |
Hoàng Mai TX |
3 |
5 |
5 |
3 |
| 4 |
Hermann G |
3 |
3 |
7 |
0 |
BẢNG G
| Vị trí |
Đội THPT |
Trận |
BT |
BB |
Điểm |
| 1 |
Lương Thế Vinh |
3 |
4 |
1 |
7 |
| 2 |
Chuyên Sư phạm |
3 |
6 |
4 |
6 |
| 3 |
Xa La |
3 |
2 |
1 |
4 |
| 4 |
Ngô Thì Nhậm |
3 |
1 |
7 |
0 |
BẢNG H
| Vị trí |
Đội THPT |
Trận |
BT |
BB |
Điểm |
| 1 |
Lê Quý Đôn ĐĐ |
3 |
8 |
4 |
7 |
| 2 |
Archimedes |
3 |
3 |
1 |
6 |
| 3 |
Xuân Đỉnh |
3 |
6 |
4 |
4 |
| 4 |
H.A.S |
3 |
1 |
9 |
0 |
BẢNG I
| Vị trí |
Đội THPT |
Trận |
BT |
BB |
Điểm |
| 1 |
Tạ Quang Bửu |
3 |
3 |
1 |
6 |
| 2 |
Việt Ba |
3 |
3 |
3 |
4 |
| 3 |
Lạc Long Quân |
3 |
3 |
3 |
4 |
| 4 |
Ngô Quyền |
3 |
1 |
3 |
2 |
BẢNG J
| Vị trí |
Đội THPT |
Trận |
BT |
BB |
Điểm |
| 1 |
Hoài Đức B |
3 |
5 |
0 |
7 |
| 2 |
Đống Đa |
3 |
3 |
3 |
4 |
| 3 |
KHGD |
3 |
2 |
3 |
4 |
| 4 |
Lê Quý Đôn HĐ |
3 |
2 |
6 |
1 |
BẢNG K
| Vị trí |
Đội THPT |
Trận |
BT |
BB |
Điểm |
| 1 |
Nguyễn Du TO |
3 |
8 |
0 |
7 |
| 2 |
FPT Hà Nội |
3 |
7 |
0 |
7 |
| 3 |
Bắc Hà |
3 |
0 |
7 |
1 |
| 4 |
HN Academy |
3 |
0 |
8 |
1 |
BẢNG L
| Vị trí |
Đội THPT |
Trận |
BT |
BB |
Điểm |
| 1 |
Việt Hoàng |
3 |
2 |
1 |
6 |
| 2 |
Văn Lang |
3 |
1 |
1 |
4 |
| 3 |
Ng Văn Cừ |
3 |
1 |
1 |
4 |
| 4 |
Chuyên Ngữ |
3 |
0 |
1 |
2 |
BẢNG M
| Vị trí |
Đội THPT |
Trận |
BT |
BB |
Điểm |
| 1 |
Ng Quốc Trinh |
3 |
7 |
1 |
9 |
| 2 |
Vinschool TC |
3 |
3 |
3 |
4 |
| 3 |
Chuyên KHTN |
3 |
2 |
3 |
2 |
| 4 |
Thanh Oai B |
3 |
5 |
10 |
1 |
BẢNG N
| Vị trí |
Đội THPT |
Trận |
BT |
BB |
Điểm |
| 1 |
Vinschool OP |
3 |
8 |
2 |
9 |
| 2 |
Dewey OP |
3 |
2 |
1 |
6 |
| 3 |
Đan Phượng |
3 |
5 |
3 |
3 |
| 4 |
Ngôi Sao HM |
3 |
1 |
10 |
0 |
BẢNG O
| Vị trí |
Đội THPT |
Trận |
BT |
BB |
Điểm |
| 1 |
Xuân Mai |
3 |
8 |
0 |
7 |
| 2 |
Trần Hưng Đạo HĐ |
3 |
4 |
3 |
6 |
| 3 |
Trương Định |
3 |
3 |
3 |
4 |
| 4 |
Olympia |
3 |
2 |
11 |
0 |
BẢNG Ô
| Vị trí |
Đội THPT |
Trận |
BT |
BB |
Điểm |
| 1 |
Phan Bội Châu HĐ |
3 |
2 |
0 |
5 |
| 2 |
Hoàng Văn Thụ |
2 |
1 |
0 |
4 |
| 3 |
Xuân Phương |
2 |
2 |
2 |
3 |
| 4 |
Hoài Đức A |
3 |
0 |
3 |
1 |
BẢNG P
| Vị trí |
Đội THPT |
Trận |
BT |
BB |
Điểm |
| 1 |
Văn Hiến |
3 |
3 |
3 |
4 |
| 2 |
Việt Đức |
3 |
3 |
6 |
4 |
| 3 |
Huỳnh Thúc Kháng |
2 |
5 |
2 |
3 |
| 4 |
Phú Xuyên A |
2 |
2 |
2 |
3 |
BẢNG Q
| Vị trí |
Đội THPT |
Trận |
BT |
BB |
Điểm |
| 1 |
Marie Curie LB |
3 |
4 |
0 |
9 |
| 2 |
Chu Văn An |
3 |
3 |
1 |
6 |
| 3 |
Newton Goldmark |
2 |
0 |
3 |
0 |
| 4 |
Đoàn Kết HBT |
2 |
0 |
3 |
0 |
BẢNG R
| Vị trí |
Đội THPT |
Trận |
BT |
BB |
Điểm |
| 1 |
Phan Huy Chú QO |
3 |
10 |
2 |
7 |
| 2 |
Ng Tất Thành CG |
3 |
3 |
2 |
5 |
| 3 |
Phenikaa |
2 |
1 |
3 |
1 |
| 4 |
Nguyễn Siêu |
2 |
1 |
9 |
0 |
BẢNG S
| Vị trí |
Đội THPT |
Trận |
BT |
BB |
Điểm |
| 1 |
Lý Thái Tổ |
3 |
8 |
4 |
6 |
| 2 |
Mỹ Đình |
2 |
4 |
4 |
3 |
| 3 |
Ngô Sỹ Liên XM |
2 |
3 |
5 |
3 |
| 4 |
Lương Căn Van |
3 |
5 |
7 |
3 |
BẢNG T
| Vị trí |
Đội THPT |
Trận |
BT |
BB |
Điểm |
| 1 |
Vạn Xuân LB |
2 |
6 |
0 |
6 |
| 2 |
Ngô Gia Tự HĐ |
2 |
1 |
1 |
2 |
| 3 |
Hoàng Cầu |
3 |
1 |
2 |
2 |
| 4 |
IVS |
3 |
0 |
5 |
2 |
BẢNG U
| Vị trí |
Đội THPT |
Trận |
BT |
BB |
Điểm |
| 1 |
Trần Nhân Tông |
2 |
4 |
1 |
6 |
| 2 |
Trần Phú HK |
2 |
1 |
0 |
4 |
| 3 |
Marie Curie HĐ |
3 |
1 |
2 |
4 |
| 4 |
Hà Nội Amsterdam |
3 |
1 |
5 |
0 |
BẢNG Ư
| Vị trí |
Đội THPT |
Trận |
BT |
BB |
Điểm |
| 1 |
Marie Curie MĐ |
3 |
9 |
1 |
9 |
| 2 |
Quang Trung HĐ |
3 |
5 |
3 |
4 |
| 3 |
Phạm Văn Đồng |
2 |
2 |
4 |
1 |
| 4 |
Chuyên KHXH-NV |
2 |
0 |
8 |
0 |
BẢNG V
| Vị trí |
Đội THPT |
Trận |
BT |
BB |
Điểm |
| 1 |
Ng Tất Thành TX |
2 |
2 |
0 |
6 |
| 2 |
Tự Lập |
2 |
1 |
1 |
2 |
| 3 |
Khương Đình |
3 |
2 |
3 |
2 |
| 4 |
Vân Tảo |
3 |
1 |
2 |
2 |
BẢNG X
| Vị trí |
Đội THPT |
Trận |
BT |
BB |
Điểm |
| 1 |
Tây Hồ |
2 |
7 |
0 |
6 |
| 2 |
Thạch Thất |
2 |
3 |
6 |
3 |
| 3 |
Quốc tế VN |
2 |
0 |
1 |
1 |
| 4 |
Lê Quý Đôn MĐ |
2 |
0 |
3 |
1 |
BẢNG Y
| Vị trí |
Đội THPT |
Trận |
BT |
BB |
Điểm |
| 1 |
Vinschool TH |
3 |
5 |
1 |
7 |
| 2 |
Ng Huệ BTL |
3 |
3 |
2 |
5 |
| 3 |
FPT Tây Hà Nội |
2 |
1 |
2 |
1 |
| 4 |
Quang Trung |
2 |
0 |
4 |
0 |
BẢNG Z
| Vị trí |
Đội THPT |
Trận |
BT |
BB |
Điểm |
| 1 |
Quốc Oai |
3 |
8 |
2 |
9 |
| 2 |
Lê Văn Thiêm |
3 |
4 |
3 |
4 |
| 3 |
Galileo |
2 |
1 |
3 |
1 |
| 4 |
Thượng Cát |
2 |
3 |
8 |
0 |
BẢNG W
| Vị trí |
Đội THPT |
Trận |
BT |
BB |
Điểm |
| 1 |
Chúc Động |
3 |
7 |
1 |
7 |
| 2 |
Thực Nghiệm |
3 |
6 |
4 |
5 |
| 3 |
Ng Bỉnh Khiêm |
2 |
3 |
8 |
1 |
| 4 |
Phan Huy Chú ĐĐ |
2 |
0 |
3 |
0 |
BẢNG AA
| Vị trí |
Đội THPT |
Trận |
BT |
BB |
Điểm |
| 1 |
Hồng Thái |
2 |
5 |
0 |
6 |
| 2 |
Phúc Lợi |
2 |
3 |
2 |
3 |
| 3 |
Quốc tế TL |
2 |
0 |
6 |
0 |
BẢNG BB
| Vị trí |
Đội THPT |
Trận |
BT |
BB |
Điểm |
| 1 |
Phúc Thọ |
2 |
6 |
0 |
6 |
| 2 |
Green CA |
2 |
3 |
3 |
3 |
| 3 |
Hoàng Long |
2 |
1 |
7 |
0 |
BẢNG CC
| Vị trí |
Đội THPT |
Trận |
BT |
BB |
Điểm |
| 1 |
Tân Lập |
2 |
2 |
1 |
4 |
| 2 |
Phạm Hồng Thái |
2 |
2 |
1 |
3 |
| 3 |
Trần Thánh Tông |
2 |
1 |
3 |
1 |