Ngoại thất
Xe sở hữu ngoại thất khá bắt mắt, đậm chất châu Âu với 2 cụm đèn LED Crystalline có ánh sáng mở rộng, an toàn khi di chuyển. Đèn pha có cảm biến tự động bật/tắt, đèn sương mù tự động bật khi rẽ.
![]() |
Cản trước của xe có thiết kế hình cánh bướm cách điệu, gương chiếu hậu chống chói tự động. Xe sở hữu vẻ ngoài khỏe khoắn với các đường gân dập nổi trên thân, đuôi xe tích hợp đèn LED Skoda Crystalline, cánh lướt gió tích hợp đèn phanh phía đuôi xe đem lại cảm giác thể thao và khí động học cho chiếc xe.
![]() |
Động cơ và khung gầm
Skoda Kushaq sử dụng chung khung gầm MQB trong gia đình Volkswagen. Kết cấu khung gầm của Kushaq có 14% cấu thành là thép siêu chịu lực và thép chịu lực tiên tiến, 86% là thép chịu lực cao và thép tiêu chuẩn, đem lại cho Kushaq khung gầm chắc chắn, bảo vệ an toàn tối đa khoang hành khách.
![]() |
Đây cũng là chiếc SUV châu Âu hạng B có khoang lái lớn nhất phân khúc với kích cỡ (dài, rộng, cao) là 4.225mm x 1.760mm x 1.612mm, chiều dài cơ sở 2.651mm - nằm trong nhóm lớn nhất phân khúc, giúp cho xe có khoang nội thất rộng rãi, thoải mái cho chủ nhân và hành khách.
![]() |
Xe sở hữu động cơ TSI Turbo có công suất 115PS và momen xoắn lên đến 178Nm, hộp số AT 6 cấp với mức tiêu thụ nhiên liệu 6.1L/100km.
An toàn
Được gửi gắm những giá trị tinh thần của xe châu Âu và đề cao tính năng an toàn, Kushaq tích hợp công nghệ hỗ trợ vào cua tự động (XDS/ XDS+) và khóa vi sai điện tử EDL giúp chiếc xe vào cua và băng qua những địa hình gập gềnh được tốt hơn.
![]() |
Theo công bố của nhà sản xuất, Skoda Kushaq vượt qua các bài kiểm tra va chạm theo tiêu chuẩn Global NCAP (Crash Test), kiểm tra khả năng lão hóa vật liệu (SoSi), kiểm tra độ bền và hiệu suất của các bộ phận (Hydropuls), thử nghiệm độ bền tổng thể (EWP), kiểm tra chống ăn mòn (Corrosion), chạy đường dài thực tế (ALS), cũng như trải qua hàng chục vạn km với nhiều mô hình môi trường cực đoan như phun muối, sấy khô, lạnh -10 độ C, buồng chiếu ánh sáng cường độ 1.000w/m2.
![]() |
Cũng theo nhà sản xuất, trong một số trường hợp, chủ xe có thể kích hoạt chế độ Valet Mode. Đây là tính năng ghi lại thông tin sử dụng xe về quãng đường đã đi, số lần mở cửa, số lần mở cốp, số lần mở xe và khóa hệ thống giải trí, ngăn chặn truy cập vào dữ liệu cá nhân (danh bạ điện thoại, lịch sử điều hướng, các ứng dụng đã cài đặt hoặc cài đặt cá nhân trên màn hình).
![]() |
Bên cạnh đó, ngoài những tính năng được trang bị sẵn như cảm biến áp suất lốp (TPMS), cảnh báo điểm mù, hỗ trợ phanh khẩn cấp phía trước, Skoda Kushaq cũng được trang bị bộ tính năng ESC nâng cao bao gồm: Hệ thống cân bằng điện từ (ESC); Hệ thống kiểm soát lịch sử (TCS); Hệ thống kiểm soát trượt động cơ (MSR); Hệ thống phòng tránh va chạm thứ cấp (MKB); Hệ thống làm khô má phanh (BSW); Hệ thống giữ phanh tự động (HHC).
Tiện nghi
Hướng đến tiêu chuẩn phục vụ cao cấp, Kushaq tích hợp hệ thống điều hoà Air Care có khả năng lọc bụi mịn PM 2.5. Xe có ghế da chỉnh điện 6 hướng, làm mát ghế, màn hình thông số 8 inches, màn hình giải trí 10 inches kết nối Carplay và Android Auto không dây, sạc không dây, sạc type C, hệ thống giải trí 6 loa + 1 sub với tổng công suất 340w.
![]() |
Xe trang bị vô lăng 2 chấu, tích hợp đèn viền nội thất. Xe có hộc đựng đồ có khả năng làm mát, kẹp vé xe kính trước, túi đựng điện thoại thông minh, móc khoá đồ trong khoang hành lý với 6 điểm khoá, treo đồ trong cốp sau dung tích mở rộng lên tới 1.405l.
![]() |
Ở phiên bản cao cấp Kushaq được trang bị cửa sổ trời tích hợp tính năng chống kẹt cửa, giúp không gian cabin sang trọng, thoáng đãng và có khả năng mở rộng ánh sáng tốt hơn.
Mức giá
Hai phiên bản mới của Kushaq là đã sẵn sàng giao tới tận tay khách hàng, với mức giá đề xuất lần lượt là: Skoda Kushaq Ambition có giá 599 Triệu đồng và Skoda Kushaq Style có giá 649 triệu đồng cùng 4 tùy chọn màu sắc: Đỏ (Tornado Red); Trắng (Candy White); Xám (Carbon Steel) và Xanh (Lava Blue)
![]() |
Thông số kỹ thuật của Skoda Kushaq
Danh mục |
Kushaq Ambition |
Kushaq Style |
Kích thước |
||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.225 x 1.760 x 1.612 |
4.225 x 1.760 x 1.612 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2651 |
2651 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
188 |
188 |
Động cơ |
||
Loại động cơ |
1.0 TSI turbo |
1.0 TSI turbo |
Dung tích xy lanh (cc) |
999 |
999 |
Công suất cực đại (ps) |
115 |
115 |
Mô-men xoắn cực đại Nm/rpm |
178 |
178 |
Nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Khung gầm - Vận hành |
||
Hệ thống treo trước |
MacPherson |
MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn |
Thanh xoắn |
Hộp số và hệ thống lái |
||
Hệ dẫn động |
FWD |
FWD |
Hộp số |
6 cấp AT |
6 cấp AT |
Mâm đúc Alloy |
17 inch |
17 inch |
Ngoại thất |
||
Đèn pha |
LED Projector |
LED Projector |
Đèn tự động bật/ tắt theo cảm biến ánh sáng |
- |
Có |
Gạt mưa tự động |
- |
Có |
Đèn sương mù |
Halogen |
Halogen |
Chức năng tăng cường ánh sáng khi đánh lái |
- |
Có |
Đèn hậu |
LED |
LED |
Đèn ban ngày (DRL) |
LED |
LED |
Đèn Coming home/ Leaving home |
Chỉnh tay |
Tự động |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, gập điện tích hợp báo rẽ |
Chỉnh điện, gập điện tích hợp báo rẽ |
Tự động gập gương khi khoá cửa |
Có |
Có |
Bộ trang trí ngoại thất mạ crom |
- |
Có |
Cản trước/ sau thể thao |
Có |
Có |
Cửa sổ trời (Sunroof) |
- |
Có |
Nội thất |
||
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Có |
Có |
Chất liệu ghế |
Da |
Da |
Hàng ghế trước |
Chỉnh cơ |
Chỉnh điện 6 hướng |
Làm mát ghế hàng ghế trước |
- |
Có |
Điều hoà |
Tự động + lọc không khí thông minh Air Care |
|
Cửa gió điều hoà hàng ghế sau |
Có + 2 cổng sạc USB |
Có + 2 cổng sạc USB |
Đồng hồ sau vô lăng |
Analog + 4.2TFT |
Digital Display 8 inch |
Màn hình giải trí + kết nối Apple Carplay/ Android Auto không dây |
10 inch |
10 inch |
Hệ thống loa |
6 loa |
Skoda Sound System 6 loa + 1 Sub woofer |
Sạc không dây |
- |
Có |
Đèn viền nội thất |
- |
Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động |
- |
Có |
Ngăn chứa đồ với tính năng làm mát |
Có |
Có |
Chìa khoá thông minh |
KESSY GO - Khởi động nút bấm |
KESSY FULL - Khởi động nút bấm, khoá/mở bằng nút bấm trên tay nắm |
Hệ thống an toàn chủ động |
||
Camera lùi |
Có |
|
Cảm biến va chạm sau |
Có |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
|
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp thủy lực (HBA) |
Có |
|
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
Có |
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) |
Có |
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TSC) |
Có |
|
Hệ thống hỗ trợ chống lật xe (Roll Over Protection) |
Có |
|
Hệ thống làm khô má phanh chủ động (Brake Disc Wiping) |
Có |
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo động cơ (MSR) |
Có |
|
Hệ thống hỗ trợ vào cua (XDS/XDS+) |
Có |
|
Hệ thống khoá vi sai điện tử (Electronic Differential Locking System) |
Có |
|
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS) |
Có |
|
Kiểm hành trình (Cruise Control) |
Có |
|
Cảnh báo điểm mù (Side assist) & Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
Có |
|
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp phía trước |
Có |
|
An toàn bị động |
||
Túi khí |
6 túi khí |
|
Móc ghế trẻ em chuẩn ISOFIX |
Có |
|
Hệ thống phòng đa va chạm (MCB) |
Có |
./.