- Lịch thi đấu ngày Chủ nhật 10-1-2021
- [ẢNH] Những khoảnh khắc ấn tượng nhất ngày thi đấu 6-1
- Xác định xong 2 cặp đấu đầu tiên của vòng 1/16
BẢNG A
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Mai Hắc Đế | 3 | 9 | 2 | 7 |
Huỳnh Thúc Kháng | 3 | 4 | 6 | 3 |
Lomonoxop | 2 | 4 | 6 | 3 |
Đinh Tiên Hoàng | 2 | 2 | 4 | 1 |
BẢNG B
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Vân Tảo | 3 | 9 | 0 | 9 |
Lương Thế Vinh | 2 | 3 | 1 | 3 |
Nguyễn Đình Chiểu | 3 | 1 | 7 | 3 |
Thăng Long | 2 | 0 | 5 | 0 |
BẢNG C
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Ngô Sỹ Liên (C.M) | 2 | 9 | 2 | 6 |
Quang Trung (H.Đ) | 3 | 10 | 4 | 6 |
Phùng Khắc Khoan (Đ.Đ) | 2 | 1 | 11 | 0 |
Ng. Tất Thành (T.X) | 1 | 0 | 3 | 0 |
BẢNG D
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Trương Định | 3 | 5 | 2 | 7 |
Ngô Quyền (Đ.A) | 2 | 4 | 4 | 3 |
Đông Anh | 3 | 5 | 7 | 2 |
Ng. Bỉnh Khiêm | 2 | 1 | 2 | 1 |
BẢNG E
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Chuyên Nguyễn Huệ | 3 | 7 | 4 | 6 |
Chu Văn An | 2 | 4 | 1 | 6 |
Đông Kinh | 2 | 4 | 5 | 1 |
Ban Mai | 3 | 4 | 9 | 1 |
BẢNG F
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Thượng Cát | 2 | 8 | 1 | 6 |
Vinschool | 3 | 5 | 7 | 6 |
Einstein | 2 | 3 | 2 | 3 |
FPT | 3 | 0 | 6 | 0 |
BẢNG G
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Lê Quý Đôn (H.Đ) | 2 | 8 | 2 | 6 |
Chuyên ngữ | 3 | 8 | 5 | 6 |
Xa La | 2 | 4 | 2 | 3 |
Lý Thái Tổ | 3 | 2 | 13 | 0 |
BẢNG H
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Hoàng Mai (T.X) | 2 | 6 | 2 | 6 |
Trần Nhân Tông | 2 | 4 | 1 | 6 |
Lê Văn Thiêm | 3 | 2 | 4 | 3 |
Quốc tế VN | 3 | 3 | 8 | 0 |
BẢNG I
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Nguyễn Gia Thiều | 2 | 11 | 4 | 6 |
Nguyễn Huệ (B.T.L) | 3 | 7 | 6 | 4 |
Vạn Xuân | 1 | 1 | 1 | 1 |
Việt Úc | 2 | 2 | 10 | 0 |
BẢNG J
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Lý Thánh Tông | 3 | 5 | 5 | 6 |
Tây Hồ | 3 | 6 | 2 | 5 |
Newton | 2 | 1 | 3 | 1 |
Lương Văn Can | 2 | 2 | 4 | 1 |
BẢNG K
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Tân Lập | 2 | 7 | 4 | 6 |
Ngô Gia Tự (H.Đ) | 2 | 8 | 2 | 3 |
Thạch Thất | 2 | 3 | 4 | 3 |
Hòa Bình Latrobe | 2 | 3 | 11 | 0 |
BẢNG L
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Hà Đông | 3 | 10 | 3 | 9 |
Ngọc Hồi | 2 | 5 | 3 | 3 |
Văn Hiến | 3 | 8 | 9 | 3 |
Trần Quang Khải | 2 | 1 | 9 | 0 |
BẢNG M
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Phùng Khắc Khoan (T.T) | 3 | 13 | 1 | 9 |
Hoài Đức A | 3 | 7 | 3 | 4 |
Hoàng Cầu | 2 | 2 | 6 | 1 |
Tô Hiến Thành | 2 | 1 | 13 | 0 |
BẢNG N
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Kim Liên | 3 | 7 | 3 | 7 |
Trần Quốc Tuấn | 3 | 6 | 1 | 5 |
Lê Quý Đôn (Đ.Đ) | 2 | 1 | 2 | 1 |
HN Academy | 2 | 1 | 9 | 0 |
BẢNG O
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Xuân Mai | 3 | 15 | 3 | 9 |
Cầu Giấy | 3 | 10 | 11 | 6 |
Phan Bội Châu | 2 | 4 | 8 | 0 |
A.Nobel | 2 | 1 | 8 | 0 |
BẢNG P
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Ng. Thị Minh Khai | 2 | 8 | 3 | 6 |
Xuân Phương | 2 | 1 | 0 | 4 |
Phương Nam | 2 | 2 | 5 | 1 |
Ng. Tất Thành | 2 | 1 | 4 | 0 |
BẢNG Q
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Phan Chu Trinh (T.H) | 2 | 8 | 2 | 6 |
Đống Đa | 2 | 4 | 0 | 6 |
Phan Huy Chú (Đ.Đ) | 2 | 1 | 6 | 0 |
Phan Đình Phùng | 2 | 1 | 6 | 0 |
BẢNG R
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Lý Thường Kiệt | 2 | 10 | 1 | 6 |
Phúc Lợi | 2 | 3 | 2 | 4 |
Lê Quý Đôn (M.Đ) | 2 | 1 | 7 | 1 |
Khoa học GD | 2 | 2 | 6 | 0 |
BẢNG S
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Phan Huy Chú (T.T) | 2 | 6 | 0 | 6 |
Phan Huy Chú (Q.O) | 2 | 5 | 5 | 3 |
Lý Tử Tấn | 2 | 5 | 5 | 3 |
Phạm Hồng Thái | 2 | 0 | 6 | 0 |
BẢNG T
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Marie Curie | 2 | 8 | 0 | 6 |
Đại Mỗ | 2 | 6 | 1 | 6 |
Hoài Đức B | 2 | 0 | 3 | 0 |
Olympia | 2 | 1 | 11 | 0 |
BẢNG U
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Nguyễn Trãi | 2 | 6 | 0 | 6 |
Việt Đức | 2 | 6 | 2 | 6 |
Văn Lang | 3 | 5 | 6 | 3 |
Trí Đức | 3 | 0 | 9 | 0 |
BẢNG V
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Hà Thành | 2 | 4 | 1 | 6 |
Đông Mỹ | 2 | 2 | 2 | 3 |
Việt Hoàng | 2 | 3 | 4 | 1 |
Nhân Chính | 2 | 3 | 5 | 1 |
BẢNG X
Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Hoàng Văn Thụ | 2 | 4 | 1 | 4 |
Yên Hòa | 2 | 2 | 1 | 4 |
Chuyên ĐHSP | 2 | 3 | 2 | 3 |
Thực nghiệm | 2 | 1 | 6 | 0 |