- Lịch thi đấu loạt trận chiều Chủ nhật 19-11
- Cổ động viên THPT Ngô Gia Tự - Hà Đông mở hội trên khán đài mừng vé đi tiếp
- Chùm ảnh loạt trận 15h30 chiều 15-11
BẢNG A
| Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
| Thạch Thất | 2 | 8 | 0 | 6 |
| MAY | 2 | 4 | 0 | 4 |
| Ng. Bỉnh Khiêm | 3 | 4 | 2 | 4 |
| Đinh Tiên Hoàng | 3 | 0 | 14 | 0 |
BẢNG B
| Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
| Ng. Trãi TT | 3 | 4 | 1 | 9 |
| Ng. Quốc Trinh | 3 | 7 | 2 | 6 |
| Phạm Hồng Thái | 3 | 1 | 3 | 3 |
| Alfred Nobel | 3 | 2 | 8 | 0 |
BẢNG C
| Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
| Trần Nhân Tông | 3 | 5 | 2 | 5 |
| Vân Tảo | 3 | 4 | 3 | 5 |
| Chuyên Ng. Huệ | 3 | 2 | 2 | 3 |
| Nguyễn Trãi BĐ | 3 | 1 | 5 | 1 |
BẢNG D
| Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
| Lê Quý Đôn | 2 | 4 | 1 | 6 |
| Marie Curie MĐ | 3 | 3 | 2 | 4 |
| Ng. Đình Chiểu | 3 | 1 | 4 | 3 |
| Ph. Đình Phùng | 2 | 0 | 1 | 1 |
BẢNG E
| Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
| Vin Harmony | 3 | 7 | 4 | 6 |
| Ngô Sỹ Liên CM | 3 | 4 | 1 | 6 |
| Đa trí tuệ | 3 | 4 | 3 | 6 |
| Tô Hiến Thành | 3 | 2 | 9 | 0 |
BẢNG F
| Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
| Ph. Huy Chú ĐĐ | 3 | 4 | 0 | 7 |
| Thực nghiệm | 3 | 3 | 0 | 7 |
| Chuyên ĐHSP | 2 | 0 | 3 | 0 |
| Đông Kinh | 2 | 0 | 4 | 0 |
BẢNG G
| Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
| Nguyễn Huệ BTL | 2 | 7 | 1 | 6 |
| Xa La | 3 | 9 | 5 | 6 |
| Ph. Bội Châu HĐ | 2 | 0 | 3 | 1 |
| Cầu Giấy | 3 | 1 | 8 | 1 |
BẢNG H
| Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
| HN Amsterdam | 3 | 4 | 2 | 7 |
| Lý Thánh Tông | 3 | 2 | 3 | 4 |
| Vạn Xuân | 2 | 3 | 2 | 3 |
| Đông Đô | 2 | 0 | 2 | 0 |
BẢNG I
| Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
| Ph. Huy Chú TT | 3 | 10 | 1 | 6 |
| Ng. Gia Thiều | 2 | 2 | 1 | 4 |
| Việt Úc | 2 | 2 | 2 | 3 |
| Quang Trung HĐ | 3 | 1 | 11 | 1 |
BẢNG J
| Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
| FPT | 2 | 4 | 0 | 6 |
| Kim Liên | 2 | 6 | 3 | 6 |
| Nhân Chính | 2 | 1 | 4 | 0 |
| Hà Đông | 2 | 2 | 6 | 0 |
BẢNG K
| Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
| Hoài Đức A | 3 | 4 | 0 | 7 |
| IVS | 3 | 6 | 3 | 5 |
| Marie Curie HĐ | 2 | 3 | 6 | 1 |
| Lomonoxop | 2 | 0 | 4 | 0 |
BẢNG L
| Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
| Hoàng Mai TX | 2 | 3 | 0 | 6 |
| Lê Quý Đôn ĐĐ | 2 | 2 | 0 | 6 |
| Lương Văn Can | 2 | 0 | 2 | 0 |
| Mai Hắc Đế | 2 | 0 | 3 | 0 |
BẢNG M
| Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
| Việt Đức | 2 | 2 | 1 | 4 |
| Trần Quốc Tuấn | 1 | 4 | 0 | 3 |
| Tây Hồ | 3 | 3 | 6 | 3 |
| Phạm Ngũ Lão | 2 | 0 | 2 | 1 |
BẢNG N
| Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
| Thạch Bàn | 3 | 12 | 2 | 9 |
| Newton | 3 | 3 | 5 | 3 |
| Ng. Tất Thành | 2 | 1 | 6 | 3 |
| Việt Hoàng | 2 | 2 | 5 | 0 |
BẢNG O
| Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
| Thượng Cát | 3 | 9 | 2 | 9 |
| Tr. Hưng Đạo TX | 2 | 3 | 2 | 3 |
| Vin Times City | 2 | 3 | 4 | 3 |
| Olympia | 3 | 2 | 9 | 0 |
BẢNG P
| Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
| Đông Mỹ | 3 | 7 | 1 | 7 |
| Văn Hiến | 2 | 1 | 0 | 4 |
| Chuyên KHTN | 3 | 2 | 6 | 3 |
| Ph. Kh. Khoan ĐĐ | 2 | 0 | 3 | 0 |
BẢNG Q
| Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
| Ngô Gia Tự HĐ | 3 | 5 | 2 | 7 |
| Lý Thái Tổ | 3 | 5 | 5 | 6 |
| Đại Mỗ | 2 | 3 | 4 | 1 |
| Khương Hạ | 2 | 2 | 4 | 0 |
BẢNG R
| Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
| Việt Ba | 3 | 3 | 1 | 7 |
| Chúc Động | 2 | 3 | 1 | 3 |
| Văn Lang | 3 | 4 | 6 | 3 |
| Yên Hòa | 2 | 1 | 3 | 1 |
BẢNG S
| Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
| Phúc Lợi | 3 | 13 | 0 | 9 |
| Trương Định | 3 | 3 | 2 | 4 |
| Tạ Quang Bửu | 2 | 1 | 4 | 1 |
| Wellspring | 2 | 0 | 11 | 0 |
BẢNG T
| Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
| Green CA | 3 | 6 | 2 | 6 |
| Lê Văn Thiêm | 3 | 5 | 2 | 6 |
| Đống Đa | 2 | 2 | 3 | 3 |
| Quang Trung ĐĐ | 2 | 1 | 7 | 0 |
BẢNG U
| Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
| Ngô Quyền | 3 | 4 | 1 | 5 |
| Hà Thành | 2 | 4 | 1 | 4 |
| Vin Ocean Park | 3 | 1 | 4 | 2 |
| Lê Quý Đôn HĐ | 2 | 1 | 4 | 1 |
BẢNG V
| Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
| Lương Thế Vinh | 3 | 4 | 2 | 7 |
| Ng. Tất Thành TX | 3 | 7 | 2 | 6 |
| Ch. KHXH-NV | 2 | 2 | 7 | 1 |
| Hoàng Cầu | 2 | 1 | 3 | 0 |
BẢNG X
| Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
| Xuân Đỉnh | 2 | 2 | 0 | 6 |
| Chuyên ngữ | 1 | 1 | 0 | 3 |
| Ng. Th. M. Khai | 3 | 2 | 3 | 3 |
| KHGD | 2 | 1 | 3 | 0 |
BẢNG Y
| Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
| Ph. Kh. Khoan TT | 3 | 12 | 0 | 9 |
| Phenikaa | 3 | 2 | 9 | 4 |
| Tây Hà Nội | 2 | 1 | 2 | 1 |
| Ban Mai | 2 | 0 | 4 | 0 |
BẢNG Z
| Trường THPT | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
| Lý Thường Kiệt | 2 | 5 | 1 | 6 |
| Hoài Đức B | 2 | 2 | 2 | 3 |
| Xuân Mai | 3 | 3 | 4 | 3 |
| Chu Văn An | 3 | 2 | 5 | 3 |