DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG GỬI TRƯỚC NGÀY 15/8/2014
TT |
Cấp học |
Tên trường |
Địa chỉ |
THCS |
Ái Mộ |
huyện Gia Lâm |
|
2 |
THCS |
An Dương |
quận Tây Hồ |
3 |
THCS |
Bát Tràng |
huyện Gia Lâm |
4 |
THCS |
Bế Văn Đàn |
quận Đống Đa |
5 |
THCS |
Cát Linh |
quận Đống Đa |
6 |
THCS |
Cát Quế B |
huyện Đan Phượng |
7 |
Tiểu học |
Chu Văn An |
quận Tây Hồ |
8 |
THCS |
Cổ Nhuế |
quận Bắc Từ Liêm |
9 |
THCS |
Di Trạch |
huyện Hoài Đức |
10 |
THCS |
Dịch Vọng |
quận Cầu Giấy |
11 |
Tiểu học |
Dịch Vọng A |
quận Cầu Giấy |
12 |
Tiểu học |
Dịch Vọng B |
quận Cầu Giấy |
13 |
THCS |
Duyên Hà |
huyện Thanh Trì |
14 |
THCS |
Dương Hà |
huyện Gia Lâm |
15 |
Tiểu học |
Dương Quang |
huyện Gia Lâm |
16 |
THCS |
Dương Xá |
huyện Gia Lâm |
17 |
Tiểu học |
Dương Xá |
huyện Gia Lâm |
18 |
THCS |
Đa Tốn |
huyện Gia Lâm |
19 |
THCS |
Đại Hưng |
huyện Mỹ Đức |
20 |
Tiểu học |
Đại Kim |
quận Hoàng Mai |
21 |
THCS |
Đặng Xá |
huyện Gia Lâm |
22 |
Tiểu học |
Đặng Xá |
huyện Gia Lâm |
23 |
THCS |
Định Công |
quận Hoàng Mai |
24 |
THCS |
Đình Xuyên |
huyện Gia Lâm |
25 |
THCS |
Đoàn Kết |
quận Hai Bà Trưng |
26 |
THCS |
Đông Dư |
huyện Gia Lâm |
27 |
THCS |
Đông Mỹ |
huyện Thanh Trì |
28 |
THCS |
Đồng Tháp |
huyện Đan Phượng |
29 |
THCS |
Giáp Bát |
quận Hoàng Mai |
30 |
Tiểu học |
Giáp Bát |
quận Hoàng Mai |
31 |
THCS |
Hoàng Liệt |
quận Hoàng Mai |
32 |
THCS |
Hồng Hà |
huyện Đan Phượng |
33 |
THCS |
Hồng Thái |
huyện Phú Xuyên |
34 |
THCS |
Hữu Hòa |
huyện Thanh Trì |
35 |
Tiểu học |
Kim Sơn |
huyện Gia Lâm |
36 |
Tiểu học |
Kim Lan |
huyện Gia Lâm |
37 |
Tiểu học |
Kim Liên |
quận Đống Đa |
38 |
THCS |
Kiêu Kị |
huyện Gia Lâm |
39 |
THCS |
Lệ Chi |
huyện Gia Lâm |
40 |
THCS |
Lê Ngọc Hân |
quận Hai Bà Trưng |
41 |
THCS |
Lê Lợi |
quận Hà Đông |
42 |
THCS |
Liên Hồng |
huyện Đan Phượng |
43 |
THCS |
Liên Ninh |
huyện Thanh Trì. |
44 |
Tiểu học |
Lĩnh Lam |
quận Hoàng Mai |
45 |
THCS |
Minh Tân A |
huyện Phú Xuyên |
46 |
Tiểu học |
Mỹ Đình |
quận Nam Từ Liêm |
47 |
THCS |
Mai Dịch |
quận Cầu Giấy |
48 |
Tiểu học |
Mai Động |
quận Hoàng Mai |
49 |
Tiểu học |
Nam Phong |
huyện Phú Xuyên |
50 |
THCS |
Ninh Hiệp |
huyện Gia Lâm |
51 |
Tiểu học |
Nông nghiệp I |
huyện Gia Lâm |
52 |
THCS |
Nghĩa Hương |
huyện Quốc Oai |
53 |
Tiểu học |
Ngô Quyền |
quận Hai Bà Trưng |
54 |
THCS |
Nguyễn Trãi |
quận Hà Đông |
55 |
THCS&THPT |
Nguyễn Tất Thành |
quận Cầu Giấy |
56 |
THCS |
Nghĩa Tân |
quận Cầu Giấy |
57 |
THCS |
Nguyễn Trường Tộ |
quận Đống Đa |
58 |
THCS |
Nguyễn Khả Trạc |
quận Cầu Giấy |
59 |
Tiểu học |
Nhật Tân |
quận Tây Hồ |
60 |
THCS |
Nhị Khê |
huyện Thường Tín |
61 |
THCS |
Phan Chu Trinh |
huyện Ba Đình |
62 |
THCS |
Phú Thị |
huyện Gia Lâm |
63 |
THCS |
Phú Thượng |
quận Tây Hồ |
64 |
Tiểu học |
Phú Yên |
huyện Phú Xuyên |
65 |
Tiểu học |
Phương Mai |
Hoàng Mai |
66 |
THCS |
Phượng Cách |
huyện Quốc Oai |
67 |
Tiểu học |
Quang Trung |
quận Đông Đa |
68 |
THCS và THPT |
Quốc tế Thăng Long |
quận Hoàng Mai |
69 |
Tiểu học |
Quốc tế Thăng Long |
quận Hoàng Mai |
70 |
THCS |
Tả Thanh Oai |
huyện Thanh Oai |
71 |
Tiểu học |
Tam Hiệp |
huyện Phúc Thọ |
72 |
THCS |
Tam Hiệp |
huyện Thanh Trì |
73 |
THCS |
Tản Lĩnh |
huyện Ba Vì |
74 |
Tiểu học |
Tân Hội B |
huyện Đan Phượng |
75 |
THCS |
Tân Mai |
quận Hoàng Mai |
76 |
THCS |
Tiền Phong |
huyện Thường Tín |
77 |
THCS |
Tiền Yên |
huyện Hoài Đức |
78 |
THCS |
Tô Hoàng |
quận Hai Bà Trưng |
79 |
Tiểu học |
TT Trâu Quỳ |
huyện Gia Lâm |
80 |
Tiểu học |
TT Yên Viên |
huyện Gia Lâm |
81 |
Tiểu học |
TT Sóc Sơn |
huyện Tiên Dược |
82 |
THCS |
Tuy Lai |
huyện Mỹ Đức |
83 |
THCS |
Từ Liêm |
quận Từ Liêm |
84 |
THCS |
Thạch Bàn |
huyện Gia Lâm |
85 |
Tiểu học |
Thành Công B |
quận Bà Đình |
86 |
THCS |
Thanh Liệt |
huyện Thanh Trì |
87 |
THCS |
Thanh Trì |
quận Hoàng Mai |
88 |
Tiểu học |
Thịnh Liệt |
quận Hoang Mai |
89 |
THCS |
Thịnh Liệt |
quận Hoàng Mai |
90 |
Tiểu học |
Thượng Thanh |
quận Long Biên |
91 |
Tiểu học &THCS |
Trần Phú |
quận Hoàng Mai |
92 |
Tiểu học |
Trần Phú |
TX Sơn Tây |
93 |
THCS |
Trần Phú |
Phú Xuyên |
94 |
Tiểu học |
Trung Mầu |
huyện Gia Lâm |
95 |
Tiểu học |
Trung Hòa |
quận Cầu Giấy |
96 |
THCS |
Trung Mầu |
huyện Gia Lâm |
97 |
Tiểu học |
Văn Đức |
huyện Gia Lâm |
98 |
Tiểu học |
Văn Yên |
quận Hà Đông |
99 |
THCS |
Vĩnh Quỳnh |
huyện Thanh Trì |
100 |
Tiểu học |
Võng Xuyên |
huyện Phúc Thọ |
101 |
Tiểu học |
Vân Hội |
quận Đông Anh |
102 |
Tiểu học |
Xuân La |
quận Tây Hồ |
103 |
THCS |
Xuân Phú |
huyện Phúc Thọ |
104 |
Tiểu học |
Yên Sở |
huyện Hoài Đức |
105 |
Tiểu học |
Yên Sơn |
huyện Quốc Oai |
106 |
Tiểu học |
Yên Thường |
huyện Gia Lâm |
107 |
THCS |
Yên Thường |
huyện Gia Lâm |
108 |
THCS |
Yên Viên |
huyện Gia Lâm |
DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG GỬI SAU NGÀY 15/8/2014
TT |
Cấp học |
Tên trường |
Ngày gửi |
Số thư |
1 |
THCS |
Văn Đức, huyện Gia Lâm |
17/8/2014 |
|
2 |
Tiểu học |
Thanh Trì, quận Hoàng Mai |
19/8/2014 |
100 |
3 |
THCS |
Trưng Nhị, quận Hai Bà Trưng |
19/8/2014 |
|
4 |
THCS |
Thanh Trì, quận Hoàng Mai |
19/8/2014 |
|
5 |
THCS |
TT Văn Điển, Thanh Trì |
19/8/2014 |
987 |
6 |
THCS |
Văn Tự, huyện Thường Tín |
16/8/2014 |
526 |
7 |
THCS |
Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì |
16/8/2014 |
365 |
8 |
THCS |
Sơn Hà, huyện Phú Xuyên |
17/8/2014 |
14 |
9 |
THCS |
Nguyễn Trãi, Hà Đông |
16/8/2014 |
8 |
10 | THCS | Đông La, Hoài Đức | 66 | |
11 | Tiểu học | Dịch Vọng A, Cầu Giấy | 1 |
DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG NGOÀI TP HÀ NỘI
TT |
Cấp học |
Tên trường |
Ghi chú |
1 |
THCS |
Lê Lợi, tỉnh Quảng Nam |
|
2 |
THPT |
Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
|
3 |
Tiểu học |
Cẩm Trung, tỉnh Quảng Ninh |
|
4 |
Tiểu học |
Phan Bội Châu, tỉnh Quảng Ninh |
|
5 |
Tiểu học |
Lễ Văn, tỉnh Quảng Ninh |
|
6 |
PTTH |
Cẩm Thành, tỉnh Quảng Ninh |
DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG THPT
TT |
Cấp học |
Tên trường |
Ghi chú |
1 |
THPT |
Tây Hồ, quận Tây Hồ |
|
2 |
THPT |
Nguyễn Gia Thiều, Long Biên |
|
3 |
THPT |
Nhân Chính, Thanh Xuân |
|
4 |
THPT |
Phan Đình Phùng, Ba Đình |
DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG CÓ GIÁO VIÊN VIẾT THƯ
TT |
Cấp học |
Tên trường |
Ghi chú |
1 |
Tiểu học |
Lĩnh Nam, Hoàng Mai |
|
2 | Tiểu học |
Quốc tế Thăng Long, Hoàng Mai |
|
3 | Tiểu học |
Trần Phú, Hoàng Mai |
|
4 | Tiểu học |
Thanh Trì, Hoàng Mai |